Page 167 - môc lôc
P. 167
53 (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 83,35 97,47 87,09 65,60 145,20
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 99,00 101,10 83,89 110,65 108,92
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 105,80 64,65 68,74 107,54 93,50
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation
of machinery and equipment - - - - -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 118,64 105,26 121,17 175,74 121,62
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 102,95 100,67 102,20 102,47 107,26
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 104,12 101,43 101,87 102,18 107,80
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác
thải; tái chế phế liệu - Waste collection,
treatment and disposal activities; materials
recovery 97,67 96,97 103,85 103,99 104,36
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other
waste management services - - - - -
163