Page 71 - Niên giám
P. 71
16
Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 183925 193247 196372 206863 210960
TP. Đông Hà - Dong Ha city 88808 94614 96216 98040 100439
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 19277 19454 19431 19579 19978
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 22759 23062 23184 25390 25677
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 21719 23616 24372 25084 25502
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 13330 13571 13716 13720 14003
Huyện Đakrông - Dakrong district 4196 4575 4769 4851 4890
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 6556 6782 7034 7132 7267
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 3980 4236 4306 4412 4420
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 3300 3337 3344 8655 8784
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
68