Page 69 - Niên giám
P. 69

14
                              Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average male population by district

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                            2015     2018    2019     2020    Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021



                        TỔNG SỐ - TOTAL                   305815   312076   314056   316012   321786

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         43880    46929   47762    48746    50119


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     11522    11622   11505    11645    11939

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   43095   43189   43067   43294   43660

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   40774   44477   45858   46203   47069


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   36667   37292   37494   37612    38107

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   19350    21208   22028    22298    22900

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     22495    23280   23715    23824    24477

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   46071   43953   43697   43860   44500

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   41686   39875   38688   38283    38763


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district       275      251     242      247      252























                                                            66
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74