Page 70 - Niên giám
P. 70

15
                              Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average female population by district

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                            2015     2018    2019     2020    Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021



                        TỔNG SỐ - TOTAL                   312133   317658   319384   321374   326004

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         44928    47685   48454    49294    50320

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     11798    11859   11903    11955    12152

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   43773   44239   44459   44591   44749

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   41184   44477   45256   45799   46964


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   37391   37894   37841   38252    38836

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   19544    20872   21335    22001    22505

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     23032    23656   23906    23997    24476


                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   47455   45382   45209   45227   45530

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42939   41503   40917   40150    40364

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        89      91      104      108      108






















                                                            67
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75