Page 73 - Niên giám
P. 73
18
Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 448764 458254 458322 465277 466835
Chƣa vợ/chồng - Single 104896 94172 92613 98043 100807
Có vợ/chồng - Married 300288 322452 321091 323994 322909
Góa - Widowed 36432 34953 37734 35780 35597
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated 7148 6677 6884 7460 7522
19
Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
2015 98,0 98,4 97,8
2016 98,1 98,6 97,8
2017 98,2 97,8 98,3
2018 98,2 98,9 97,9
2019 98,3 97,8 98,6
2020 98,3 97,8 98,6
Sơ bộ - Prel. 2021 98,7 98,0 98,9
70