Page 66 - Niên giám
P. 66
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area, population and population density in 2021 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Ngƣời) (Ngƣời/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 4701,23 647790 138
TP. Đông Hà - Dong Ha city 73,09 100439 1374
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 72,82 24091 331
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 619,99 88409 143
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1152,36 94033 82
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 470,88 76943 163
Huyện Đakrông - Dakrong district 1184,83 45405 38
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 344,21 48953 142
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 353,39 90030 255
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 427,36 79127 185
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 2,30 360 157
63