Page 68 - Niên giám
P. 68
13
Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 617948 629734 633440 637386 647790
TP. Đông Hà - Dong Ha city 88808 94614 96216 98040 100439
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 23320 23481 23408 23600 24091
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 86868 87428 87526 87885 88409
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 81958 88954 91114 92002 94033
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 74058 75186 75335 75864 76943
Huyện Đakrông - Dakrong district 38894 42080 43363 44299 45405
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 45527 46936 47621 47821 48953
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 93526 89335 88906 89087 90030
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 84625 81378 79605 78433 79127
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 364 342 346 355 360
65