Page 72 - Niên giám
P. 72

17
                              Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average rural population by district

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                            2015     2018     2019     2020    Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021



                        TỔNG SỐ - TOTAL                   434023   436487   437068   430523   436830

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city             -        -        -        -       -

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      4043     4027     3977    4021     4113

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   64109   64366   64342   62495   62732


                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   60239   65338   66742   66918   68531

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   60728   61615   61619    62144   62940

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   34698    37505    38594    39448   40515


                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     38971    40154    40587    40689   41686

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   89546   85099   84600   84675   85610

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   81325   78041   76261    69778   70343

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district       364      342      346     355      360


















                                                            69
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77