Page 329 - Niên giám
P. 329
181
Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of pepper by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1810,0 2043,5 2189,8 2238,2 2027,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city 0,6 1,0 1,0 0,9 1,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 6,4 7,6 22,7 23,0 -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 919,0 1080,0 1209,2 1218,0 1262,5
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 141,9 159,9 183,5 198,8 203,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 367,0 333,6 326,4 337,3 300,8
Huyện Đakrông - Dakrong district 17,1 16,3 15,2 15,2 0,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 262,0 341,7 327,6 337,0 163,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 34,0 38,5 38,1 38,0 34,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 62,0 64,9 66,1 70,0 61,9
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
182
Sản lượng hồ tiêu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of pepper by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2077,0 1482,9 2653,5 2685,1 1424,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1,0 1,3 1,2 1,1 1,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 13,0 19,0 56,8 46,0 -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1213,0 723,6 1485,7 1468,3 785,2
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 104,0 140,7 183,7 198,8 207,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 422,0 273,6 391,7 404,8 240,7
Huyện Đakrông - Dakrong district 10,0 9,4 12,2 12,2 0,2
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 199,0 198,1 379,8 397,7 81,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 68,0 77,0 76,3 72,2 64,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 47,0 40,2 66,1 84,0 43,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
322