Page 324 - Niên giám
P. 324
171
Diện tích mít cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of jackfruit by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 187,0 179,6 170,5 152,4 156,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 4,8 5,4 5,0 3,2 1,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 2,2 3,9 3,9 3,9 7,2
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 38,0 40,8 38,0 39,0 28,6
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 28,0 17,8 18,2 18,2 17,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 7,6 8,9 9,0 9,0 26,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 12,6 11,5 10,0 10,0 8,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2,4 2,4 2,4 2,4 1,8
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 31,4 31,6 29,0 29,0 27,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 60,0 57,3 55,0 37,7 37,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
172
Sản lượng mít
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of jackfruit by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1627,7 1778,1 1398,5 1282,1 1412,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 38,0 42,7 39,5 27,2 9,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 20,0 41,0 33,1 33,2 65,5
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 314,0 367,2 311,6 331,5 271,6
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 232,4 146,0 136,5 145,6 142,4
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 57,0 75,6 74,7 76,9 223,3
Huyện Đakrông - Dakrong district 88,0 81,7 70,0 75,0 68,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 17,3 18,0 18,0 19,7 15,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 292,0 369,9 253,3 252,3 265,3
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 569,0 636,0 461,8 320,7 351,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
317