Page 331 - Niên giám
P. 331
184
Số lượng trâu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of buffaloes by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 27181 24297 22393 21724 20761
TP. Đông Hà - Dong Ha city 398 271 222 176 214
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 1030 682 595 703 520
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5358 4590 3966 3988 4041
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3252 3446 3996 3930 3845
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 4853 3731 3315 3093 2654
Huyện Đakrông - Dakrong district 5766 7035 6798 6306 6267
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1781 1264 992 1286 1063
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 2114 1536 1238 997 1003
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 2629 1742 1271 1245 1154
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
185
Số lượng bò
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of cattles by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 67612 62923 56595 55441 56843
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1554 1049 812 892 1030
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 998 948 617 761 708
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 13012 11650 10203 10468 11600
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9401 11427 12118 12185 11961
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 11653 9516 8945 8282 8157
Huyện Đakrông - Dakrong district 5516 6899 6758 6998 6881
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 7934 5943 5265 5127 5900
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 10946 9260 7125 6148 6233
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 6598 6231 4752 4580 4373
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
324