Page 327 - Niên giám
P. 327

177
                                 Diện tích trồng cao su
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of rubber by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  19674,1   19284,8   19264,1   19045,9   18803,0
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city             -        -       -        -        -
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      55,3     55,3     55,3    55,3     55,3
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6582,0   6653,1   6588,1   6554,5   6555,0
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   923,6   1082,4   1063,9   1131,9   1089,0
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   6847,7   6713,7   6657,0   6438,8   6462,3
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    34,8     34,8     17,6    19,2     17,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    4145,6   4063,9   4212,2   4302,0   4302,3
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   469,9   469,9   469,8   469,9   247,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   615,2   211,7   200,2    74,3     73,9
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        178
                                 Diện tích cao su cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Area having products of rubber by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                  10547,0   12463,9   12614,0   13340,9   14223,2
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city             -        -       -        -        -
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      21,5     30,5     54,0    54,0     55,3
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4510,0   5245,4   5464,5   5645,5   5810,1
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   219,3   417,0   504,1   513,1   562,5
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   3569,0   3396,6   3270,5   3467,9   4018,5
                        Huyện Đakrông - Dakrong district       -        -       -        -        -
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    2129,5   3177,2   3089,7   3341,2   3467,9
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   97,7   167,2   172,3   258,8   247,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district     -     30,0     58,9    60,4     61,0
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            320
   322   323   324   325   326   327   328   329   330   331   332