Page 326 - Niên giám
P. 326
175
Diện tích cà phê cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of coffee by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 4317,1 4587,0 4557,4 4225,7 3885,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 4275,8 4563,2 4540,7 4213,8 3879,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 41,3 23,8 16,7 11,9 5,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
176
Sản lượng cà phê
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of coffee by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 5829,0 5540,2 5514,5 4648,7 3963,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 5810,0 5528,5 5507,0 4643,3 3961,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 19,0 11,7 7,5 5,4 2,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
319