Page 330 - Niên giám
P. 330
183
Chăn nuôi hàng năm
Livestock as of annual
2015 2018 2019 2020 2021
Số lượng (Con) - Number (Head)
Trâu - Buffaloes 27181 24297 22393 21724 20761
Bò - Cattles 67612 62923 56595 55441 56843
Lợn - Pig 274836 243243 109777 155756 177091
Dê - Goat 17500 24796 25159 26586 26895
Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. heads) 2163,0 2955,3 3214,8 3720,0 3590,2
Trong đó - Of which:
Gà - Chicken 1646,7 2315,2 2273,0 2883,2 2845,9
Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose 516,3 640,1 723,8 788,5 702,6
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes 1212,0 1259,0 971,0 920,2 927,8
Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattles 3270,0 3030,0 2913,0 2925,1 2976,0
Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig 28834 29022 27491 21648 28117
Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock 4783,7 6592,8 10304,4 12868,0 15620,9
Trong đó: Thịt gà
Of which: Chicken 2989,5 3902,4 6315,6 7849,1 10611,4
Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. pieces) 17088,0 29864,0 40793,1 44716,0 48047,0
Mật ong (Nghìn lít)
Honey (Thous. litre) 65,7 68,8 47,4 62,6 15,7
323