Page 328 - Niên giám
P. 328

179
                                 Sản lượng mủ cao su
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of dry latex rubber by district

                                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  12201,5   15282,2   17843,6   18922,5   20542,3
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city             -        -       -        -        -
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       8,0     12,2     21,6    24,3     27,7
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6430,0   7891,0   8306,5   8525,3   8889,5
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   186,0   389,9   569,6   579,8   759,4
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   3747,5   4436,2   4892,9   5201,9   6108,1
                        Huyện Đakrông - Dakrong district       -        -       -        -        -
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    1798,0   2412,3   3859,5   4343,5   4486,5
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   32,0   98,6   103,4   155,3   173,5
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district     -     42,0     90,1    92,4     97,6
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        180
                                 Diện tích trồng hồ tiêu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of pepper by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   2390,5   2505,1   2507,7   2526,8   2197,2
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           0,6      1,1      1,0     0,9      1,0
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       9,9     10,3     24,5    24,5        -
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1229,0   1300,0   1309,5   1316,9   1307,9
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   190,1   228,3   233,3   233,8   234,6
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   480,9   428,4   402,0   412,8    367,3
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    18,4     16,3     15,2    15,2      0,4
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     358,7    411,2    413,9   413,9    187,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   37,6   38,5   38,1   38,1   34,0
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   65,3    71,0     70,2    70,7     65,0
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            321
   323   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333