Page 332 - Niên giám
P. 332
186
Số lượng lợn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of pigs by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 274836 243243 109777 155756 177091
TP. Đông Hà - Dong Ha city 5170 5747 3007 2900 3018
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 11436 13682 2562 2980 2612
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 44916 42734 26043 35070 53528
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 24806 23314 13049 12951 16178
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 41972 33449 15570 21361 18559
Huyện Đakrông - Dakrong district 3629 13246 3196 5108 4361
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 25669 18484 11636 20216 22450
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 55441 48330 20018 29615 29043
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 61797 44205 14696 25555 27342
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - 52 - - -
187
Số lượng gia cầm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2163,0 2955,3 3214,8 3720,0 3590,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 54,3 55,9 98,6 72,0 70,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 48,9 99,0 77,3 78,1 58,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 411,2 532,9 717,3 662,7 917,8
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 117,4 192,1 189,0 261,0 205,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 439,5 572,4 410,2 498,9 453,8
Huyện Đakrông - Dakrong district 50,8 135,2 111,8 128,5 152,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 158,9 237,9 359,6 383,8 412,5
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 431,7 516,0 624,4 975,9 750,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 450,3 613,9 626,6 659,1 568,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
325