Page 325 - Niên giám
P. 325

Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
                        173
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of some perennial industrial crops by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  26747,5   26698,3   26661,1   26008,2   25056,3
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           0,6      1,1      1,0     0,9      1,0
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      65,2     65,6     79,8    79,8     55,3
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   7811,0   7953,1   7897,6   7871,4   7862,9
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   5748,1   6190,3   6168,6   5789,1   5374,3
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   7328,6   7142,1   7059,0   6851,6   6829,6
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   100,7     79,9     50,7    46,5     23,1
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    4504,3   4475,1   4626,1   4715,9   4489,3
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   507,5   508,4   507,9   508,0   281,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   681,5   282,7   270,4   145,0    138,9
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        174
                                 Diện tích trồng cà phê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of coffee by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   4675,4   4905,3   4886,4   4433,1   4054,3
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city             -        -       -        -        -
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town         -        -       -        -        -
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   -        -       -        -        -
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   4627,9   4876,5   4868,5   4421,0   4048,9
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district     -        -       -        -        -
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    47,5     28,8     17,9    12,1      5,4
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district         -        -       -        -        -
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   -    -       -        -        -
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district     -        -       -        -        -
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            318
   320   321   322   323   324   325   326   327   328   329   330