Page 334 - Niên giám
P. 334
190
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of buffaloes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1212,0 1259,0 971,0 920,2 927,8
TP. Đông Hà - Dong Ha city 21,0 12,0 9,6 7,8 7,9
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 28,4 38,0 25,8 27,5 27,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 220,9 235,5 192,0 187,2 188,7
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 269,4 254,7 227,1 212,5 214,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 200,6 249,7 201,0 194,6 196,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 72,2 115,2 92,0 83,5 84,2
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 168,9 135,1 67,5 68,4 68,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 93,8 74,4 68,0 52,0 52,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 136,8 144,4 88,0 86,7 87,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
191
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of cattles by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 3270,0 3030,0 2913,0 2925,1 2976,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 73,9 67,2 71,0 61,5 82,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 39,3 47,4 49,2 49,7 48,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 550,5 632,9 655,0 658,0 695,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 425,7 654,0 658,0 743,6 703,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 463,9 291,7 296,4 235,7 265,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 59,0 112,5 134,0 139,0 141,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 747,0 464,2 321,0 318,0 345,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 632,1 514,1 483,8 450,0 459,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 278,6 246,0 244,6 269,6 238,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
327