Page 333 - Niên giám
P. 333

Số lượng gà
                        188
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of chickens by district

                                                                          ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                   1646,7   2315,2   2273,0   2883,2   2845,9
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          29,7     43,8     90,5    63,5     47,7
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      34,0     72,5     54,8    57,4     45,0
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   363,9   455,6   590,5   560,2   751,3
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   106,4   176,4   161,9   245,1   196,1
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   291,2   394,9   261,3   380,0    328,1
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    46,0    119,6    101,7   125,2    142,0
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     145,7    202,6    289,2   339,3    363,3
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   291,1   408,1   384,9   680,7   546,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   338,7   441,7   338,2   431,8    425,5
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        189
                                 Số lượng dê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of goats by district

                                                                                    ĐVT: Con - Unit: Head
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    17500   24796    25159    26586    26895
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           143        -       -        -        -
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       77       95      146      164      84
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   166   733      687     1069     1722
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   9010   12699   12280   12620   11379
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   486     747      634      925     1208
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    5738    8000     8383     8424     8068
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       945    1326     2281     2203     3595
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   165   282   324     432      330
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   770     914      424      749      509
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            326
   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337   338