Page 323 - Niên giám
P. 323

169
                                 Sản lượng xoài
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of mango by district

                                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                   1048,0    945,6    782,1   690,2    610,3
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          21,0     21,9     20,0    19,4     19,6
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      22,0     58,0     46,4       -        -
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   53,0   63,0    64,3    78,4     84,2
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   695,0   493,0   379,9   346,1   196,4
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   67,0    93,1     79,6    88,5     94,6
                        Huyện Đakrông - Dakrong district       -        -       -        -      1,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      17,0     37,3     34,7    10,5      2,9
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   95,0   101,5   103,4   96,9   98,6
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   78,0    77,8     53,8    50,4    112,7
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        170
                                 Diện tích trồng mít
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of jackfruit by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    196,4    185,5    181,2   164,6    165,5
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           4,9      5,4      5,0     3,2      1,1
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       2,2      3,9      3,9     4,9      7,2
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   41,0   43,5    43,6    41,8     32,1
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   30,0   19,8    19,0    18,4     17,4
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   8,9      9,9     10,0    13,4     29,4
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    15,0     11,5     11,0    10,0      8,7
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       2,6      2,6      2,6     2,9      4,2
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   31,6   31,6   30,0   30,0   27,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   60,2    57,3     56,1    40,0     37,5
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            316
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328