Page 322 - Niên giám
P. 322

167
                                 Diện tích trồng xoài
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of mango by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                    193,8    163,6    159,7   144,6    141,3
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           3,3      3,0      3,6     3,6      3,2
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       3,0      6,4      7,8       -        -
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   11,0   16,0    17,9    17,0     19,1
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   128,6   96,1   82,9    79,7     75,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   17,1    13,9     14,7    16,0     15,7
                        Huyện Đakrông - Dakrong district       -        -       -        -      0,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       5,1      5,4      6,4     2,0      1,4
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   14,3   14,6   17,2   17,3   16,4
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   11,4     8,2      9,2     9,0      9,4
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        168
                                 Diện tích xoài cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Area having products of mango by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    184,6    157,6    149,9   135,9    131,5
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           3,2      3,0      3,6     3,6      3,2
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       3,0      6,3      7,8       -        -
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   9,5   10,5     10,9    13,8     13,6
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   126,3   95,8   81,7    75,2     73,9
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   14,8    13,9     13,3    15,0     14,3
                        Huyện Đakrông - Dakrong district       -        -       -        -      0,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       3,0      5,4      6,4     2,0      0,4
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   13,6   14,5   17,2   17,3   16,4
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   11,2     8,2      9,0     9,0      9,4
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            315
   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327