Page 321 - Niên giám
P. 321
165
Diện tích chuối cho thu hoạch
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 3825,9 3912,1 4075,8 4111,0 3925,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city 14,5 16,3 20,7 15,7 15,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 17,2 35,0 35,6 28,1 29,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 73,0 77,7 78,2 56,0 65,1
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2870,9 3151,8 3392,9 3500,7 3330,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 134,3 125,3 124,2 143,6 142,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 432,7 234,7 156,1 159,1 98,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 180,0 151,0 148,6 98,3 126,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 72,3 78,2 80,3 74,2 74,1
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 31,0 42,1 39,2 35,3 42,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
166
Sản lượng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of banana by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 66669,0 63845,5 70610,6 69963,4 61437,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 219,0 260,8 323,2 244,9 230,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 292,0 602,0 616,6 486,1 514,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1080,4 1243,2 1290,3 924,0 1040,8
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 52385,2 51353,6 59647,0 60192,6 52033,4
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 1907,1 2004,8 1937,2 2240,2 2143,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 6490,5 3755,2 2357,0 2402,4 1475,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2664,0 2416,0 2303,9 1523,7 1957,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 1142,3 1485,8 1444,9 1328,2 1296,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 488,5 724,1 690,5 621,3 746,2
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
314