Page 320 - Niên giám
P. 320
163
Sản lượng dứa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of pineapple by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2482,0 4096,5 3922,0 2945,0 1882,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city 11,0 15,2 14,0 16,2 4,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 30,0 44,8 81,7 107,0 107,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 452,0 702,0 437,2 333,2 435,7
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 323,0 177,0 170,6 184,0 143,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 53,0 87,0 157,5 162,0 143,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 1385,0 1417,7 1449,0 1718,3 814,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 61,0 1434,6 1143,6 116,3 -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 68,0 102,7 369,5 198,8 158,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 99,0 115,5 98,9 109,2 75,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
164
Diện tích trồng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 3982,3 4370,0 4429,8 4313,4 4141,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city 15,3 18,5 20,9 16,7 15,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 18,3 36,2 36,3 30,3 30,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 76,0 78,1 78,2 58,6 67,5
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2929,5 3543,7 3678,9 3644,3 3490,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 173,2 140,3 147,6 156,7 158,7
Huyện Đakrông - Dakrong district 460,2 258,5 170,7 169,8 105,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 201,0 173,8 174,3 127,2 154,1
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 76,8 78,8 80,7 74,3 74,1
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 32,0 42,1 42,2 35,5 45,1
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
313