Page 319 - Niên giám
P. 319

161
                                 Diện tích trồng dứa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of pineapple by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                    426,0    516,4    468,4   349,7    235,2
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           1,9      1,9      1,7     1,7      0,5
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       3,7      5,8     12,6    14,6     12,6
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   58,0   90,0    51,4    34,7     48,3
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   52,5   30,6    27,2    23,5     20,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   11,1    20,1     20,3    16,7     17,5
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   269,7    237,8    232,5   224,2    108,2
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       9,7     89,2     85,9     9,3      1,5
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   7,9   29,9   27,4   15,9    15,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   11,5    11,1      9,4     9,1      9,9
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        162
                                 Diện tích dứa cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Area having products of pineapple by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    386,3    447,7    435,8   328,9    220,7
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           1,4      1,9      1,7     1,7      0,5
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       3,7      5,6      8,6    10,7     11,7
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   56,5   88,9    51,4    34,0     47,8
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   49,7   29,5    26,6    23,0     20,5
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   6,6     11,6     18,7    16,7     16,8
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   243,0    211,6    209,3   208,5     99,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       7,6     79,7     84,1     9,3        -
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   7,3   7,9   26,4   15,9     15,9
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   10,5    11,0      9,0     9,1      8,2
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            312
   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324