Page 318 - Niên giám
P. 318

159
                                 Diện tích cam cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Area having products of orange by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                     92,0    109,1    103,9   108,4    145,6
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           1,0      1,2      0,7     0,7      0,9
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       2,7      5,1      3,3     3,5      8,9
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   46,0   44,0    35,7    39,6     49,9
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3,2    3,3      3,4     3,4      3,3
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   3,8     11,3      6,7     7,6     10,4
                        Huyện Đakrông - Dakrong district     0,8      0,5      0,4     0,1      0,2
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       8,0      6,2      5,7     1,7      2,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   11,9   16,4   13,1   7,2    19,6
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   14,6    21,1     34,9    44,6     50,4
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        160
                                 Sản lượng cam
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of orange by district

                                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    583,0    843,2   1062,5   1565,0   1906,1
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           5,0      6,0      6,3     9,3     11,2
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      15,0     28,6     34,0    50,8    124,6
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   276,0   294,8   356,9   572,2   649,4
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   18,0   17,8    30,6    32,3     31,6
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   25,0    72,9     66,7   110,0    108,1
                        Huyện Đakrông - Dakrong district     4,0      2,5      3,2     1,2      1,7
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      43,0     34,1     54,7    24,5     29,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   88,0   146,0   135,8   104,0   245,5
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   109,0   240,5   374,3   660,7    705,0
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            311
   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323