Page 317 - Niên giám
P. 317

Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
                        157
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of fruit farming by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                   5527,6   6249,8   6721,2   6635,2   6402,9
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          40,1     40,4     39,6    33,1     29,7
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      53,6    109,0    105,1    94,9     96,2
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   372,0   466,1   432,9   398,1   478,6
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3266,0   3884,3   4414,6   4505,1   4329,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   334,5   364,2   382,5   411,9    401,5
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   747,1    509,4    417,6   406,7    224,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     276,7    356,9    388,9   289,9    307,9
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   244,3   269,8   273,1   244,5   252,1
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   193,3   249,7   266,9   251,0    282,8
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        158
                                 Diện tích trồng cam
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of orange by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    110,5    160,9    175,3   187,8    225,6
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city           1,3      1,2      0,7     0,7      0,9
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town       2,7      5,2      8,2    11,0     12,0
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   47,0   47,5    42,4    45,2     59,8
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3,3    5,4      5,4     5,9      5,7
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   7,5     13,1     14,7    17,4     17,1
                        Huyện Đakrông - Dakrong district     0,8      0,5      0,4     0,1      0,2
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       8,6      8,9     13,7     9,2     13,4
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   16,4   16,5   19,7   14,7   27,1
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   22,9    62,6     70,1    83,6     89,4
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            310
   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322