Page 316 - Niên giám
P. 316
155
Diện tích trồng cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 31956,0 34733,5 33954,6 33103,5 31826,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 51,6 48,5 48,1 41,1 35,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 121,6 179,3 198,8 180,4 154,4
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 8294,0 8545,4 8410,2 8311,5 8370,3
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 8425,7 10831,9 10592,7 10303,7 9712,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 7683,3 7849,3 7463,9 7283,9 7247,4
Huyện Đakrông - Dakrong district 857,3 807,1 692,4 677,3 463,8
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 4838,9 5046,8 5149,9 5075,6 4822,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 772,6 829,4 802,8 773,9 543,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 911,0 595,8 595,8 456,1 476,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
156
Diện tích cây lâu năm cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 21620,4 25592,8 25239,6 25751,8 25682,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 47,0 45,6 47,1 40,0 34,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 81,3 149,0 181,3 156,1 146,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5888,0 6854,6 7069,9 7207,3 7468,7
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 7198,2 8866,6 8906,5 8860,3 8342,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 4318,5 4361,8 3926,7 4180,5 4681,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 756,9 502,3 417,2 417,6 216,9
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2701,1 3969,5 3806,7 3957,7 3864,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 366,5 502,6 493,1 550,1 532,1
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 262,9 340,8 391,1 382,2 394,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
309