Page 315 - Niên giám
P. 315
154
Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Area having products and production of some perennial crops
2015 2018 2019 2020 2021
Diện tích cho sản phẩm (Ha)
Area having products (Ha)
Cây ăn quả - Fruit crops
Cam - Orange 92,0 109,1 103,9 108,4 145,6
Chanh - Lemon 101,3 100,3 65,0 46,0 79,1
Dứa - Pineapple 386,3 447,7 435,8 328,9 220,7
Chuối - Banana 3825,9 3912,1 4075,8 4111,0 3925,4
Xoài - Mango 184,6 157,6 149,9 135,9 131,5
Mít - Jackfruit 187,0 179,6 170,5 152,4 156,0
Nhãn - Longan 65,8 81,8 81,2 77,9 72,9
Vải - Litchi 23,9 28,9 30,4 26,0 27,5
Cây công nghiệp - Industrial crops
Cà phê - Coffee 4317,1 4587,0 4557,4 4225,7 3885,1
Cao su - Rubber 10547,0 12463,9 12614,0 13340,9 14223,2
Hồ tiêu - Pepper 1810,0 2043,5 2189,8 2238,2 2027,5
Điều - Cashewnut 6,5 2,9 3,0 2,3 1,8
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Cây ăn quả - Fruit crops
Cam - Orange 583,0 843,2 1062,5 1565,0 1906,1
Chanh - Lemon 510,0 596,8 390,8 275,1 474,8
Dứa - Pineapple 2482,0 4096,5 3922,0 2945,0 1882,1
Chuối - Banana 66669,0 63845,5 70610,6 69963,4 61437,0
Xoài - Mango 1048,0 945,6 782,1 690,2 610,3
Mít - Jackfruit 1627,7 1778,1 1398,5 1282,1 1412,2
Nhãn - Longan 379,0 548,1 544,3 518,2 488,3
Vải - Litchi 118,0 156,1 163,4 139,0 181,3
Cây công nghiệp - Industrial crops
Cà phê - Coffee 5829,0 5540,2 5514,5 4648,7 3963,6
Cao su - Rubber 12201,5 15282,2 17843,6 18922,5 20542,3
Hồ tiêu - Pepper 2077,0 1482,9 2653,5 2685,1 1424,3
Điều - Cashewnut 13,0 4,3 4,3 0,5 0,5
308