Page 314 - Niên giám
P. 314
153
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of some perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
Cây ăn quả - Fruit crops
Cam - Orange 110,5 160,9 175,3 187,8 225,6
Chanh - Lemon 107,3 101,6 72,4 50,8 84,5
Dứa - Pineapple 426,0 516,4 468,4 349,7 235,2
Chuối - Banana 3982,3 4370,0 4429,8 4313,4 4141,1
Xoài - Mango 193,8 163,6 159,7 144,6 141,3
Mít - Jackfruit 196,4 185,5 181,2 164,6 165,5
Nhãn - Longan 80,1 82,5 83,4 78,7 75,9
Vải - Litchi 28,1 30,7 34,6 30,5 41,8
Cây công nghiệp - Industrial crops
Cà phê - Coffee 4675,4 4905,3 4886,4 4433,1 4054,3
Cao su - Rubber 19674,1 19284,8 19264,1 19045,9 18803,0
Hồ tiêu - Pepper 2390,5 2505,1 2507,7 2526,8 2197,2
Điều - Cashewnut 7,5 3,1 3,0 2,4 1,8
307