Page 307 - Niên giám
P. 307
142
Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
2015 2018 2019 2020 2021
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 69,4 75,0 65,8 48,2 31,6
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 7,8 4,7 4,6 4,2 4,2
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 4042,6 3637,8 3394,6 3279,5 3347,6
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers
and ornamental plants 6985,4 6982,6 6610,2 6656,1 7031,3
Rau, đậu các loại - Vegetables 6890,8 6918,8 6559,3 6604,0 6974,7
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 94,6 63,8 50,9 52,1 56,6
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 2031,0 2459,2 2190,9 1610,4 1035,6
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 4,0 2,1 2,1 1,7 1,8
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 8093,8 7377,8 7105,6 6881,3 7803,4
Trong đó - Of which: Lạc - Peanut 8025,1 7330,1 7058,3 6827,2 7754,6
Vừng - Sesame 62,7 42,1 32,3 44,2 39,9
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers
and ornamental plants 63265,5 65381,6 62018,9 63231,4 69310,1
Rau, đậu các loại - Vegetables 50392,5 54711,2 52771,4 53831,3 58607,6
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 12873,0 10670,4 9247,5 9400,1 10702,5
300