Page 302 - Niên giám
P. 302

133
                                 Diện tích ngô
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of maize by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                   3945,1   4164,9   3810,6   3825,6   4385,6
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          24,5     11,2      9,0    11,7      8,5
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      99,3     73,1     88,7    88,7     88,7
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   549,1   553,5   547,6   557,0   541,7
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   691,3   689,6   592,2   545,2   618,7
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   111,6   140,7    94,9   109,3    124,2
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   1522,2   1687,2   1524,6   1521,3   1922,7
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     275,3    231,7    192,0   214,0    245,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   299,6   341,0   342,4   325,2   334,1
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   372,2   436,9   419,2   453,2    502,0
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        134
                                 Năng suất ngô
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Yield of maize by district

                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     29,7     34,5     34,5    34,0     34,5
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          55,0     54,6     51,3    53,5     55,4
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      52,9     54,7     55,0    55,0     55,5
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   32,7   53,1    53,6    51,3     53,3
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   20,0   22,5    24,8    20,2     20,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   25,5    32,0     32,6    32,3     32,8
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    25,2     26,7     23,1    24,0     27,0
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      20,8     25,2     27,8    24,7     23,4
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   46,0   47,7   49,7   49,6   47,4
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   48,5    51,3     51,3    51,4     52,5
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            295
   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307