Page 304 - Niên giám
P. 304

137
                                 Năng suất khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Yield of sweet potatoes by district

                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                     73,2     80,1     81,7    81,6     81,1
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          63,0     65,4     60,8    45,3     52,9
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      61,9     65,0     64,3    58,6     60,0
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   64,1   68,0    73,3    67,7     70,1
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   48,7   50,4    50,5    49,3     49,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   57,9    81,0     78,2    78,4     80,6
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    46,9     48,4     47,6    45,1     46,8
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      60,0     55,0     60,0    60,0     50,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   82,9   84,5   84,3   85,4   83,0
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   90,2    94,4     94,1    95,3     94,8
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        138
                                 Sản lượng khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of sweet potatoes by district

                                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                  17268,6   18290,2   16643,0   14328,5   12266,0
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          75,0    102,7    176,9    58,0     92,1
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      46,4     61,1     25,7    45,7     43,8
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   3869,0   3243,6   2818,1   1756,8   1723,9
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   528,4   300,9   279,4   343,7   365,3
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   1795,7   3304,7   2428,2   2394,9   1785,3
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   486,4    561,8    400,1   283,5    232,7
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     100,2     55,0     30,0    24,0     20,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   4776,8   4616,8   4141,0   3777,5   3280,4
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   5590,7   6043,6   6343,6   5644,4   4722,5
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            297
   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309