Page 305 - Niên giám
P. 305

139
                                 Diện tích sắn
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of cassava by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  12740,9   11884,3   11728,6   12010,7   12438,0
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          17,8      5,8      8,7     5,5      2,5
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     142,1    129,2    137,2   131,0    141,0
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1394,0   1400,0   1418,4   1437,0   1395,0
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   4461,4   4825,5   4564,5   4634,5   5012,8
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   1028,1   578,8   585,6   665,8   667,0
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   1939,8   2030,2   2183,6   2190,1   2413,3
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    1507,7    735,9    633,6   761,6    709,1
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   824,0   780,3   752,0   720,0   710,0
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   1426,0   1398,6   1445,0   1465,2   1387,3
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                        140
                                 Năng suất sắn
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Yield of cassava by district

                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                            2015    2018     2019     2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    163,9    169,1    170,4   167,8    160,0
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         139,0    145,0    105,1   102,0     80,4
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     187,0    191,5    189,0   185,0    185,2
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   170,0   178,0   172,0   175,0   170,1
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   160,0   159,0   158,6   157,0   143,6
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   130,0   150,0   198,2   189,0    196,0
                        Huyện Đakrông - Dakrong district   170,0    188,0    187,0   168,3    170,0
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     185,0    200,0    200,0   210,0    215,0
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   150,0   136,0   131,3   133,0   119,5
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   170,0   175,8   176,2   178,0    165,0
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            298
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310