Page 303 - Niên giám
P. 303
135
Sản lượng ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of maize by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 11711,5 14356,4 13157,7 12988,4 15118,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city 134,8 61,2 46,2 62,6 47,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 525,0 399,8 487,9 487,9 492,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1794,8 2940,4 2935,9 2859,6 2889,8
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1383,0 1549,8 1468,8 1099,1 1288,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 284,4 449,6 309,4 353,4 407,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 3834,6 4504,5 3524,6 3653,8 5198,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 573,2 582,9 533,4 528,0 574,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 1376,8 1625,6 1701,4 1613,5 1583,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1804,9 2242,6 2150,1 2330,5 2636,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
136
Diện tích khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sweet potatoes by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2358,2 2282,4 2037,4 1756,5 1512,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 11,9 15,7 29,1 12,8 17,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 7,5 9,4 4,0 7,8 7,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 603,6 477,0 384,3 259,5 245,9
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 108,6 59,7 55,3 69,7 73,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 310,1 407,9 310,5 305,4 221,4
Huyện Đakrông - Dakrong district 103,7 116,1 84,1 62,9 49,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 16,7 10,0 5,0 4,0 4,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 576,0 546,6 491,0 442,3 395,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 620,1 640,0 674,1 592,1 498,1
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
296