Page 312 - Niên giám
P. 312
149
Diện tích vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sesame by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 85,6 54,6 43,1 58,8 51,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 2,9 2,7 1,4 2,7 1,9
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 0,4 - 0,7 - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 42,6 16,8 6,2 3,0 5,1
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2,7 3,7 3,2 1,1 1,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 12,5 7,5 9,9 12,5 8,8
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - - -
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1,4 1,0 - 2,0 7,1
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 21,3 21,5 21,0 35,5 25,3
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1,8 1,4 0,7 2,0 2,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
150
Sản lượng vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of sesame by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 62,7 42,1 32,3 44,2 39,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1,8 2,3 1,2 2,8 1,9
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 0,4 - 0,6 - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 34,5 14,7 5,6 2,6 4,3
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1,4 2,0 1,9 0,5 0,4
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 9,2 5,7 8,2 8,9 6,1
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - - -
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1,0 0,8 - 1,0 5,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 13,3 15,6 14,4 27,1 19,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1,1 1,0 0,4 1,3 2,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
305