Page 308 - Niên giám
P. 308
143
Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 80876,6 83147,7 81694,3 81561,2 82122,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 2370,4 2299,2 2289,9 2252,2 2227,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 980,3 934,2 907,3 899,1 912,4
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 13437,9 13476,3 12778,3 12493,8 12413,6
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 8652,1 8777,2 8519,2 8510,1 8637,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 9866,8 11392,6 11294,8 11408,6 11359,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 6772,5 7210,3 7048,6 7123,3 7560,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5609,0 5375,3 5255,0 5132,5 5247,5
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 15620,2 16125,7 15950,9 16053,8 16037,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 17567,4 17556,9 17650,3 17687,8 17727,9
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
301