Page 309 - Niên giám
P. 309

Diện tích cây công nghiệp hàng năm
                        144
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Planted area of some annual industrial crops by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                            2015    2018     2019     2020     2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   4119,8   3717,5   3465,0   3331,9   3383,1


                        TP. Đông Hà - Dong Ha city          16,1      9,1     11,9    14,8     11,7

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town      20,7     16,7     13,3     9,6      9,4


                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1580,1   1421,8   1287,3   1258,0   1222,2

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   43,0   35,6    41,7    29,9     36,4


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   478,7   340,2   268,4   253,4    286,0

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   476,8    498,8    500,6   499,7    520,0


                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     610,1    617,1    542,9   525,9    562,1

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   393,9   405,9   388,4   353,7   337,0


                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   500,4   372,3   410,5   386,9    398,3

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -













                                                            302
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314