Page 310 - Niên giám
P. 310
145
Diện tích mía
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sugar-cane by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 69,4 75,0 65,8 48,2 31,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 55,0 45,0 37,0 23,6 10,8
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3,3 7,7 5,7 4,6 5,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 5,4 4,5 5,0 7,0 12,0
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - - -
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 5,7 6,5 6,3 1,0 3,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - 11,3 11,8 12,0 -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
146
Sản lượng mía
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of sugar-cane by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2031,0 2459,2 2190,9 1610,4 1035,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1544,2 1380,0 1123,4 718,1 342,9
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 82,5 231,0 177,0 147,2 212,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 159,8 132,8 135,0 210,0 328,8
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - - -
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 244,5 274,7 270,9 43,1 151,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - 440,7 484,6 492,0 -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
303