Page 306 - Niên giám
P. 306
141
Sản lượng sắn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cassava by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 208822,9 200970,9 199898,6 201483,9 199068,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 247,4 84,1 91,4 56,1 20,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 2657,3 2474,0 2593,1 2423,5 2611,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 23698,0 24920,0 24396,5 25147,5 23722,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 71382,4 76725,5 72372,1 72761,7 71993,8
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 13366,7 8682,0 11609,1 12583,6 13073,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 32976,6 38167,8 40830,0 36861,3 41026,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 27892,5 14718,0 12672,0 15993,6 15245,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 12360,0 10612,1 9873,5 9576,0 8486,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 24242,0 24587,4 25460,9 26080,6 22890,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
299