Page 311 - Niên giám
P. 311
147
Diện tích lạc
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of peanut by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 3952,0 3579,1 3344,7 3213,6 3289,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city 13,2 6,4 10,5 12,1 9,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 20,3 16,7 12,6 9,3 9,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1482,5 1360,0 1244,1 1231,4 1206,3
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 29,2 19,5 28,2 20,0 25,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 460,8 328,2 253,3 233,9 264,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 476,8 498,8 500,6 499,6 520,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 607,7 616,1 542,9 523,9 555,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 366,9 375,1 358,5 314,0 304,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 494,6 358,3 394,0 369,4 393,9
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
148
Sản lượng lạc
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of peanut by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 8025,1 7330,1 7058,3 6827,2 7754,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city 15,8 10,5 17,9 22,4 21,6
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 33,1 27,4 21,4 16,7 21,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3422,3 3198,0 2891,9 2913,2 2981,3
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 29,2 19,2 32,8 20,2 29,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 936,3 785,0 593,2 533,4 679,3
Huyện Đakrông - Dakrong district 962,3 1036,8 1098,0 1121,6 1245,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1289,5 1025,9 1040,7 995,0 1281,5
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 524,4 565,0 635,2 507,5 595,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 812,2 662,3 727,2 697,2 899,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
304