Page 301 - Niên giám
P. 301
131
Năng suất lúa mùa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 9,6 10,3 10,1 9,9 10,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 11,8 11,9 11,7 11,3 11,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 7,5 8,7 8,5 8,5 9,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
132
Sản lượng lúa mùa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1886,5 2098,6 1889,0 1928,9 1831,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1121,9 1204,2 1095,5 1100,3 979,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 764,6 894,4 793,5 828,6 851,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
294