Page 300 - Niên giám
P. 300
129
Sản lượng lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of autumn paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 98983,0 121586,8 119304,1 121226,8 119318,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 3192,5 4506,6 4235,8 4285,6 3874,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 1272,8 1380,0 1349,7 1429,8 1401,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 11879,5 14088,9 14694,3 15050,0 15118,2
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2745,4 2819,4 2657,1 2752,3 2621,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 8759,5 18912,1 18895,4 18107,4 19075,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 1621,9 1725,7 1535,2 1757,8 1549,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5180,0 7807,3 6120,1 6651,0 6636,2
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 26904,1 29485,5 29586,7 30336,4 30119,3
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 37427,3 40861,3 40229,8 40856,5 38923,2
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
130
Diện tích lúa mùa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1970,2 2044,2 1869,1 1951,5 1722,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 950,8 1016,2 935,6 972,7 834,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 1019,4 1028,0 933,5 978,8 887,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
293