Page 299 - Niên giám
P. 299
127
Diện tích lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of autumn paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 20118,5 22680,4 22563,9 22609,6 22580,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 886,8 960,9 959,8 941,9 940,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 262,4 262,8 260,5 270,8 261,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 2599,5 2923,0 2933,0 2951,5 2930,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 784,4 732,3 697,4 679,6 645,8
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 2155,7 3771,1 3757,7 3707,1 3742,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 430,2 439,1 405,7 432,5 364,8
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1151,1 1511,0 1482,2 1413,0 1443,6
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 5224,1 5390,4 5411,3 5515,4 5536,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 6624,3 6689,8 6656,3 6697,8 6714,7
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
128
Năng suất lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of autumn paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 49,2 53,6 52,9 53,6 52,8
TP. Đông Hà - Dong Ha city 36,0 46,9 44,1 45,5 41,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 48,5 52,5 51,8 52,8 53,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 45,7 48,2 50,1 51,0 51,6
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 35,0 38,5 38,1 40,5 40,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 40,6 50,2 50,3 48,8 51,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 37,7 39,3 37,8 40,6 42,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 45,0 51,7 41,3 47,1 46,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 51,5 54,7 54,7 55,0 54,4
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 56,5 61,1 60,4 61,0 58,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
292