Page 298 - Niên giám
P. 298
125
Năng suất lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 54,2 58,4 58,4 58,7 61,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 51,6 56,1 56,8 54,2 56,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 51,0 56,2 57,0 61,6 58,5
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 52,5 56,4 56,0 56,0 58,2
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 39,0 41,4 41,8 42,9 43,5
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 50,5 59,0 58,5 58,5 60,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 42,5 43,9 45,0 45,4 50,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 52,0 58,4 57,9 57,3 60,5
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 55,0 58,0 58,0 60,0 62,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 61,2 63,5 63,8 63,5 65,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
126
Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 138497,5 151813,3 152117,4 153295,9 158168,7
TP. Đông Hà - Dong Ha city 5641,4 5745,4 5794,4 5481,5 5626,7
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 1463,0 1559,2 1576,1 1692,7 1601,9
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 20989,5 22876,5 22775,0 22775,2 23481,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 4304,0 3770,0 3772,5 3982,0 3490,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 22248,7 27406,0 27579,2 27757,1 29048,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 2335,8 2444,4 2493,5 2475,2 2409,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 7852,5 10113,7 9980,2 9701,0 10217,1
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 31722,9 34398,6 34314,6 35825,1 37581,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 41939,7 43499,5 43831,9 43606,1 44712,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
291