Page 297 - Niên giám
P. 297
123
Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 239367,0 275498,7 273310,5 276451,6 279318,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 8833,9 10252,0 10030,2 9767,1 9501,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 2735,8 2939,2 2925,8 3122,6 3003,2
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 32869,0 36965,4 37469,3 37825,2 38599,2
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 8171,3 7793,6 7525,1 7834,6 7090,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 31008,2 46318,1 46474,6 45864,5 48123,8
Huyện Đakrông - Dakrong district 4722,3 5064,5 4822,2 5061,6 4810,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 13032,5 17921,0 16100,3 16351,8 16853,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 58627,0 63884,1 63901,3 66161,5 67701,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 79367,0 84360,8 84061,7 84462,7 83635,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
124
Diện tích lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of spring paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 25568,0 25983,7 26044,0 26097,9 25944,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1093,3 1023,4 1019,6 1010,8 1001,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 286,8 277,5 276,5 274,8 274,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3998,0 4056,0 4067,0 4067,0 4037,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1103,6 911,5 902,5 928,2 802,8
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 4405,9 4644,5 4714,4 4743,2 4793,3
Huyện Đakrông - Dakrong district 549,6 556,8 554,1 545,2 475,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1510,1 1731,8 1723,7 1693,9 1689,2
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 5767,8 5930,8 5916,0 5969,9 5988,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 6852,9 6851,4 6870,2 6864,9 6883,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
290