Page 296 - Niên giám
P. 296
121
Diện tích lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 47656,7 50708,3 50477,0 50659,0 50246,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1980,1 1984,3 1979,4 1952,7 1942,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 549,2 540,3 537,0 545,6 535,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6597,5 6979,0 7000,0 7018,5 6967,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2838,8 2660,0 2535,5 2580,5 2283,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 6561,6 8415,6 8472,1 8450,3 8535,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 1999,2 2023,9 1893,3 1956,5 1727,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2661,2 3242,8 3205,9 3106,9 3132,8
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 10991,9 11321,2 11327,3 11485,3 11524,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 13477,2 13541,2 13526,5 13562,7 13597,7
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
122
Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 50,2 54,3 54,1 54,6 55,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city 44,6 51,7 50,7 50,0 48,9
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 49,8 54,4 54,5 57,2 56,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 49,8 53,0 53,5 53,9 55,4
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 28,8 29,3 29,7 30,4 31,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 47,3 55,0 54,9 54,3 56,4
Huyện Đakrông - Dakrong district 23,6 25,0 25,5 25,9 27,8
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 49,0 55,3 50,2 52,6 53,8
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 53,3 56,4 56,4 57,6 58,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 58,9 62,3 62,1 62,3 61,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
289