Page 294 - Niên giám
P. 294
119
Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Lúa đông xuân Lúa hè thu Lúa mùa
Spring paddy Autumn paddy Winter paddy
Tạ/ha - Quintal/ha
2015 50,2 54,2 49,2 9,6
2016 52,9 56,9 51,9 9,8
2017 48,4 56,8 42,3 10,0
2018 54,3 58,4 53,6 10,3
2019 54,1 58,4 52,9 10,1
2020 54,6 58,7 53,6 9,9
2021 55,6 61,0 52,8 10,6
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 97,48 96,96 96,47 104,35
2016 105,38 104,98 105,49 102,08
2017 91,49 99,82 81,50 102,04
2018 112,19 102,82 126,71 103,00
2019 99,63 100,00 98,69 98,06
2020 100,92 100,51 101,32 98,02
2021 101,83 103,92 98,51 107,07
287