Page 134 - Niên giám
P. 134
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
54
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 6,18 5,80 4,70 4,13 2,02
Khai khoáng - Mining and quarrying 0,86 0,69 1,53 0,16 0,03
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 3,51 3,84 7,04 3,39 1,75
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 6,17 8,31 18,41 42,57 61,92
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3,20 3,24 2,77 2,24 5,66
Xây dựng - Construction 8,01 8,91 8,18 4,13 0,79
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 5,21 5,30 3,07 2,11 0,99
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 12,63 12,27 8,19 8,09 4,20
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 0,75 0,71 0,74 0,68 0,47
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1,03 0,95 0,80 0,44 0,21
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 0,21 0,24 0,25 0,32 0,05
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,34 0,40 1,18 0,17 0,59
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 1,32 1,64 0,53 0,46 0,21
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,19 0,23 0,25 0,44 0,08
129