Page 138 - Niên giám
P. 138

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        56
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trước = 100)
                              Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015    2018   2019    2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                        107,61   109,96   121,69   114,99   142,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      106,21   102,62   98,28   100,75   69,89
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     105,41   102,10   269,14   11,70   33,88
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   108,41   117,50   223,85   55,42   74,52
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply      107,39   153,87   270,08   266,08   205,88

                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   107,69   117,26   103,31   93,09   348,47

                        Xây dựng - Construction                108,00   121,16   111,86   58,04   27,28
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    108,24   109,14   70,68   78,83   66,25
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   108,91   104,80   81,08   113,06   74,15
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   107,10   103,49   127,50   105,84   97,19
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          105,76   102,06   101,80   63,98   68,41
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   106,96   126,10   127,91   148,58   21,71

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 106,25   127,40   361,38   16,96   481,34
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   106,11   133,39   39,41   99,59   64,89
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   104,56   130,77   130,87   202,21   25,09


                                                            133
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143