Page 129 - Niên giám
P. 129

50
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2015    2018    2019    2020    Sơ bộ
                                                                                                Prel.
                                                                                               2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ƣơng - Central                  7,70    7,77    5,69    4,27     3,73
                         Địa phƣơng - Local                   92,30   92,23   94,31    95,73   96,27

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   72,88   72,75   75,42   71,02   90,71
                         Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Fixed assets procurement capital
                         for production                       15,08   15,59   14,35    18,16    5,31
                         Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Capital for fixed assets repair and upgrading   9,89   8,66   8,59   9,91   3,86
                         Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                         Supplement for working capital
                         from owned capital                    1,46    2,45    1,17    0,40     0,07
                         Vốn đầu tƣ khác - Others              0,69    0,55    0,47    0,51     0,05
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State         30,58   32,12   26,40    25,94   16,95
                         Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   14,49   20,61   15,63   17,43   10,93
                         Vốn vay - Loan                        8,62    5,59    6,15    4,39     3,29
                         Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                         Equity of State owned enterprises     1,94    1,12    0,16    0,45     0,19
                         Vốn huy động khác - Others            5,53    4,80    4,46    3,67     2,54
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   68,37   66,37   72,85   73,62   82,49
                         Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                         Capital of enterprises               28,00   27,87   39,36    51,56   66,38
                         Vốn của dân cƣ - Capital of households   40,37   38,50   33,49   22,06   16,11
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector               1,05    1,51    0,75    0,44     0,56

                         Nguồn vốn khác - Others                  -       -       -       -       -


                                                            124
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134